Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn mảnh



verb
To hold private discussions
không tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnh not to take part in the general meeting and to hold separate discussions

[bàn mảnh]
động từ
To hold private discussions
không tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnh
not to take part in the general meeting and to hold separate discussions



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.